Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thức ăn
[thức ăn]
|
provender; food; aliment; eatables; comestibles; edibles
Food for pets; Pet food
Chickenfeed; Poultry feed
Avoid fatty food !